Hatsune Miku Live Party – MikuPa Singapore 2011 – Day 1 AFA 2011
Chương trình Mikupa (Hatsune Miku LiVe party) đã từng có tour lưu diễn ngoài Nhật bản, đó là đất nước Singapore. Chương trình Mikupa được tổ chức cùng sự kiện AnimeFestival Asia 2011 (AFA11). Chương trình diễn ra một ngày trước khi hai ngày chính thức bắt đầu. Vé được đặt online với dàn vip lên đến hơn 400$ và hết nhẵn. Chắc chắn các bạn cũng muốn một lần được hòa mình vào không khí của chương trình.
CHương trình không phát hành dvd nên cách duy nhất tiếp cận chương trình chính là xem thông qua các kênh chia sẽ hình ảnh online.
Các bạn có thể xem danh sách các bản nhạc tại đây
№ | Japanese, Romaji | English | Singer | Producer | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01 | 初めての恋が終わる時 (Hajimete no Koi ga Owaru Toki) | When the First Love Ends | Miku | ryo | ||
02 | ローリンガール (Rolling Girl) | Rolling Girl | Miku | Genjitsutouhi-P | ||
03 | 二息歩行 (Nisoku Hokou) | Two Breaths Walking | Miku | DECO*27 | ||
04 | アルビノ (Albino) | Albino | Miku | BuzzG | ||
05 | 恋色病棟 (Koi Iro Byoutou) | Love Ward | Miku | OSTER project | ||
06 | え?あぁ、そう。 (Eh? Aa, Sou.) | Huh? Ah, Yeah | Miku | Chouchou-P | ||
07 | 結ンデ開イテ羅刹ト骸 (Musunde Hiraite Rasetsu to Mukuro) | Hold, Release; Rashakka and Carcasses | Miku | Hachi | ||
08 | 初音ミクの激唱 (Hatsune Miku no Gekishou) | The Intense Singing of Hatsune Miku | Miku | CosMo | ||
09 | RIP=RELEASE | RIP=RELEASE | Luka | minato | ||
10 | ダブルラリアット(Double Lariat) | Double Lariat | Luka | Agoaniki-P | ||
11 | ルカルカ★ナイトフィーバー (Luka Luka★Night Fever) | Luka Luka★Night Fever | Luka | samfree | ||
12 | 私の時間 (Watashi no Jikan) | My Time | Miku | Kuchibashi-P | ||
13 | ぽっぴっぽー (PoPiPo) | Po Pi Po | Miku | Lamaze-P | ||
14 | *ハロー、プラネット。 (*Hello, Planet.) | *Hello, Planet. | Miku | sasakure.UK | ||
15 | こっち向いて Baby (Kocchi Muite Baby) | Look This Way, Baby | Miku | ryo | ||
16 | Yellow | Yellow | Miku | kz | ||
17 | カラフル×メロディ (Colorful x Melody) | Colorful x Melody | Miku, Rin | Team MOER | ||
18 | メランコリック (Melancholic) | Melancholic | Rin | Junky | ||
19 | ココロ (Kokoro) | Heart | Rin | Toraboruta-P | ||
20 | 右肩の蝶 (Migikata no Chou) | Butterfly on Your Right Shoulder | Len, Rin | Nori-P | ||
21 | Fire◎Flower | Fire◎Flower | Len | Halyosy | ||
22 | いろは唄 (Iroha Uta) | ABC Song | Rin | Ginsaku | ||
23 | タイムマシン (Time Machine) | Time Machine | Miku | 40meterP | ||
24 | ARiA | ARiA | Miku | Toku-P | ||
25 | みくみくにしてあげる♪ (Miku Miku ni Shite Ageru♪) | I’ll Make You Miku Miku-ed♪ | Miku | ika | ||
Encore | ||||||
26 | 歌に形はないけれど (Uta ni Katachi wa Nai Keredo) | Although Songs Have No Forms | Miku | doriko | ||
27 | メルト (Melt) | Melt | Miku | ryo |